TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe không khí

Khe không khí

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khe không khí

air gap

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

khe không khí

Luftstrecke

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftspalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftzwischenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Erreichen dieser Temperatur nach dem Kaltstart kann durch motornahen Einbau, Katalysatorheizung, luftspaltisolierte Abgaskrümmer, starke Zurücknahme des Zündzeitpunktes (bis zu 15°) und Sekundärlufteinblasung deutlich verkürzt werden.

Khoảng thời gian từ khi khởi động lạnh cho đến khi đạt được nhiệt độ này có thể được rút ngắn một cách đáng kể bằng cách lắp đặt bộ xúc tác gần động cơ, làm nóng bộ xúc tác, dùng ống dẫn khí thải có lớp cách nhiệt bằng khe không khí, dời thời điểm đánh lửa lùi mạnh lại (đến 15°) và phun không khí thứ cấp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air gap

khe hở, khe không khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air gap

khe hở, khe không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftspalt /m/V_TẢI/

[EN] air gap

[VI] khe không khí

Luftstrecke /f/ĐIỆN/

[EN] air gap

[VI] khe không khí

Luftzwischenraum /m/V_TẢI/

[EN] air gap

[VI] khe không khí

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Luftstrecke

[VI] Khe không khí

[EN] air gap