TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có thẩm quyền

không có thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chính nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống có căn CÜ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô căn cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không có thẩm quyền .

không có thẩm quyền .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không có thẩm quyền

unbefugt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unberechtigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzuständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không có thẩm quyền .

unzuständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wegfahrsperren sind Systeme, die verhindern, dass unberechtigte Personen das Fahrzeug in Betrieb setzen können.

Khóa chống chuyển động là hệ thống ngăn chặn người không có thẩm quyền vận hành xe.

Hierdurch ist ein einfaches Mitschneiden des Signals durch Unbefugte nutzlos.

Do đó, việc người không có thẩm quyền chỉ đơn giản thu chép lại tín hiệu là vô ích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. (D) unberechtigt sein

không có quyền làm gì; 2. bất công, không công bằng, không chính nghĩa, phi nghĩa, khống có căn CÜ, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, không đâu; trái phép, không hợp pháp, bất hợp pháp, phạm pháp, phi pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbefugt /(Adj.)/

không có thẩm quyền;

unzuständig /(Adj.)/

không có thẩm quyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzuständig /a/

không có thẩm quyền (für A: uề).

unbefugt /I a/

không biết, không am hiểu, không thông thạo, không có thẩm quyền; II adv [một cách) không có quyền.

unberechtigt /a/

1. không có thẩm quyền; zu etw. (D) unberechtigt sein không có quyền làm gì; 2. bất công, không công bằng, không chính nghĩa, phi nghĩa, khống có căn CÜ, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, không đâu; trái phép, không hợp pháp, bất hợp pháp, phạm pháp, phi pháp.