TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không định hình

Nhiệt dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

không định hình

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

không định hình

Thermoplastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

amorphous

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

không định hình

Thermoplaste

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

amorphe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abdeckung des Reflektors kann mit einer unprofilierten Glas- bzw. Kunststoffscheibe erfolgen.

Nắp đậy của gương phản xạ có thể là một đĩa thủy tinh không định hình hoặc một đĩa bằng chất dẻo.

Urformen ist das Fertigen von festen Körpern aus formlosem Stoff. Zusammenhalt wird geschaffen.

Tạo dạng nguyên mẫu là chế tạo ra vật thể rắn từ chất liệu không định hình. Sự gắn kết được tạo ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Stoff ist gestaltlos.

vật liệu không định hình

:: Amorphe Thermoplaste bis 0,03 mm

:: Nhựa nhiệt dẻo không định hình đến 0,03 mm

Die Stoffmenge der Werkstücke wird durch feste oder formlose Stoffe vergrößert.

Lượng vật liệu của chi tiết được tăng lên bởi vật liệu ở thể rắn hoặc vật liệu không định hình.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thermoplaste,amorphe

[EN] Thermoplastics, amorphous

[VI] Nhiệt dẻo, không định hình (không kết tinh)