TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật môi trường

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

công nghệ môi trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kỹ thuật môi trường

Environmental engineering

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

environmental technology/engineering

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kỹ thuật môi trường

Umwelttechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umweltingenieurwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

kỹ thuật môi trường

Génie de l'environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu zählen Anwendungen im Bereich der Umwelttechnik, wie die biologische Reinigung von Abwasser und Abluft.

Chúng bao gồm các ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường, chẳng hạn như làm sạch nước thải và khí thải bằng phương pháp sinh học.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umwelttechnik

[EN] environmental technology/engineering

[VI] công nghệ môi trường, kỹ thuật môi trường

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kỹ thuật môi trường

[DE] Umweltingenieurwesen

[EN] environmental engineering

[FR] Génie de l' environnement

[VI] Kỹ thuật môi trường

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Umwelttechnik

[EN] Environmental engineering

[VI] Kỹ thuật môi trường