TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật đúc

Kỹ thuật đúc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghề đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kỹ thuật đúc

foundry engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foundry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Foundry technology

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

kỹ thuật đúc

Gießereitechnik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Outsert Technik

:: Kỹ thuật đúc gá ngoài

6. Was verstehen Sie unter OutsertTechnik?

6. Kỹ thuật đúc gá ngoài là gì?

Die Entwicklung der Spritzgießtechnik wurdemit der Markteinführung von Polystyrol (1920)vorangetrieben.

Kỹ thuật đúc phun được phát triển với sự ra đờicủa nhựa polystyren vào năm 1920.

:: Manche Spritzgießtechniken lassen sich ohne Heißkanaltechnik kaum mehr realisieren (Mehrkomponentenspritzguss, Thermoplastschaumgießen, Hinterspritztechnik, Kaskadenspritzguss, Etagenwerkzeuge).

:: Một vài kỹ thuật đúc phun rất khó thực hiện được nếu không có kỹ thuật rãnh dẫn nóng (đúc phun nhiều thành phần, đúc bọt xốp nhựa nhiệt dẻo, kỹ thuật phun từ phía sau, kỹ thuật đúc phun tuần tự / đúc phun nhiều lớp tại nhiều điểm cho một chi tiết, khuôn nhiều tầng).

Integralschaumstoffe lassen sich noch durch eine zweite Verfahrensvariante herstellen, der drucklosen Schäumtechnik DST. Es entspricht im Grundsatz der Technik des Rotationsformens.

Các xốp nguyên khối còn được sản xuất bằng phương pháp thứ hai gọi là kỹ thuật tạo xốp không áp suất DST, tương đồng với nguyên lý cơ bản của kỹ thuật đúc ly tâm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foundry engineering

kỹ thuật đúc

foundry

xưởng đúc, lò đúc, nghề đúc, kỹ thuật đúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foundry engineering

kỹ thuật đúc

foundry

kỹ thuật đúc

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gießereitechnik

[EN] Foundry technology

[VI] Kỹ thuật đúc