TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu khung

Kết cấu khung

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sườn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

kết cấu khung

Structure

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kết cấu khung

Spant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rahmenbauarten.

Các kiểu kết cấu khung sườn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verstärkte Rahmenkonstruktion

:: Gia cố kết cấu khung cửa

Das indie Rahmenkonstruktion eingedrungene Wasser muss wieder nach außen abgeführt werden.

Nước chảy vào kết cấu khung phảithoát ra ngoài trở lại.

Silikonharze sind Polymere mit vernetzten Molekülketten, deren Grundgerüst alternierend aus Silikon- und Sauerstoffatomen besteht.

Nhựa silicon là polymer với mạch phân tử kết mạng, kết cấu khung gồm có các nguyên tử silic và nguyên tử oxy luân phiên nhau.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Structure

Kết cấu khung, sườn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spant /m/VT_THUỶ/

[EN] frame

[VI] sườn, kết cấu khung (đóng tàu)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Structure

Kết cấu khung, sườn