TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước tối thiểu

Kích thước tối thiểu

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kích thước nhỏ nhất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

kích thước tối thiểu

minimum dimension

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

minimum size

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kích thước tối thiểu

Mindestmass

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kleinstmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Glaseinstand g beträgt mindestens 14 mm

Chiều sâu lắp kính g có kích thước tối thiểu là 14 mm g

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mindestmaß

[EN] Minimum dimension

[VI] Kích thước tối thiểu, kích thước nhỏ nhất (của lỗ ren)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mindestmaß

[VI] kích thước tối thiểu

[EN] Minimum dimension

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleinstmaß /nt/CT_MÁY/

[EN] minimum size

[VI] kích thước tối thiểu

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Mindestmass

[EN] minimum dimension

[VI] Kích thước tối thiểu