TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước lớn nhất

Kích thước lớn nhất

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kích thước lớn nhất

maximum dimension

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

maximal size

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

kích thước lớn nhất

Höchstmaß

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mögliches Größtmaß

Kích thước lớn nhất

Höchstmaß GoW:

Kích thước lớn nhất GoW:

Höchstmaß Go:

Kích thước lớn nhất G o:

Höchstmaß = 18,018 mm

Kích thước lớn nhất = 18,018 mm

Größtmaß nach Zeichnung

Kích thước lớn nhất theo bản vẽ

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Höchstmaß

[VI] Kích thước lớn nhất

[EN] Maximum dimension

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Höchstmass

[EN] maximum dimension

[VI] Kích thước lớn nhất

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Höchstmaß

[VI] Kích thước lớn nhất

[EN] maximal size