TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp điều khiển

Hộp điều khiển

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hộp điều khiển

control bushing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

control housing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hộp điều khiển

Steuerbüchse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Steuergehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerschrank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Steuergehäuse. In ihm sind die Ölkanäle zu den Flügelzellenverstellern untergebracht.

Vỏ hộp điều khiển chứa những kênh dầu dẫn đến bộ phận hiệu chỉnh.

Dies bewirkt ein Verdrehen des Drehschiebers gegenüber der ihn umschließenden Steuerbüchse.

Điều này làm quay con trượt quay so với hộp điều khiển bọc xung quanh nó.

Der Flügelzellenversteller besteht aus Außenrotor, Innenrotor, Steuergehäuse, 2 Magnetventilen, 2 Hallgebern.

Cụm rotor hiệu chỉnh bao gồm rotor ngoài, rotor trong, vỏ hộp điều khiển, hai van điện từ và hai cảm biến Hall.

Dabei ist die Klappe, die den Bypass öffnet und schließt durch ein Gestänge mit der Steuerdose, die meist am Verdichter befestigt ist, verbunden.

Nắp đường vòng có nhiệm vụ đóng và mở đường vòng, được kết nối qua một thanh điều khiển với hộp điều khiển thường được gắn trên máy nén.

Durch den größeren Abstand der Steuerdose zu den hei- ßen Bauteilen des Laders ist die Wärmebelastung der Kunststoffmembran nicht so groß und dadurch die Ausfallgefahr gering.

Do hộp điều khiển cách xa những bộ phận nóng của máy tăng áp nên áp lực nhiệt của màng nhựa không lớn, do đó nguy cơ hư hỏng thấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuergehäuse /nt/Đ_SẮT/

[EN] control housing

[VI] hộp điều khiển

Steuergehäuse /nt/CT_MÁY/

[EN] control box

[VI] hộp điều khiển

Steuerschrank /m/Đ_SẮT/

[EN] control box

[VI] hộp điều khiển

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Steuerbüchse

[EN] control bushing

[VI] Hộp điều khiển