TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống treo bánh xe

Hệ thống treo bánh xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống treo bánh xe

suspension

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

wheel suspension

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

suspension system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống treo bánh xe

Radaufhängung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Radaufhängung

Hệ thống treo bánh xe

Einzelradaufhängungen

Hệ thống treo bánh xe độc lập

Einzelradaufhängung, z.B. Bild 3.

Hệ thống treo bánh xe độc lập, thí dụ Hình 3.

Dieser ist an der Radaufhängung befestigt.

Bộ phận này được lắp vào hệ thống treo bánh xe.

Radaufhängung und Radstellungen

Hệ thống treo bánh xe và các thông số lắp đặt bánh xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radaufhängung /f/ÔTÔ/

[EN] suspension system

[VI] hệ thống treo bánh xe

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Radaufhängung

[EN] suspension, wheel suspension

[VI] Hệ thống treo bánh xe

Radaufhängung

[EN] Wheel suspension

[VI] Hệ thống treo bánh xe