TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darstellung einer Hydraulikanlage

Mô tả hệ thống thủy lực

 Direkthydraulisches System

 Hệ thống thủy lực trực tiếp

:: Maschinenbett mit Hydraulik

:: Bệ máy với hệ thống thủy lực

7. Welche Aufgaben übernehmen in Hydraulikanlagen die Speicher?

7. Bình chứa phải đảm nhận nhiệm vụ gì ở các hệ thống thủy lực?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hydraulische Einrichtung

Hệ thống thủy lực