TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống số nhị phân

Hệ thống số nhị phân

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống số nhị phân

binary numbers system

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

binary digital system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary number system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary numbers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary digital system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống số nhị phân

Dualzahlen-System

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary digital system

hệ thống số nhị phân

binary number system

hệ thống số nhị phân

binary number system, binary numbers, bit /điện/

hệ thống số nhị phân

 binary digital system /điện/

hệ thống số nhị phân

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dualzahlen-System

[VI] Hệ thống số nhị phân

[EN] binary numbers system