TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống làm mát động cơ

Hệ thống làm mát động cơ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống làm mát động cơ

engine cooling system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Engine cooling systems

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ thống làm mát động cơ

Motorkühlsystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motorkühlsysteme

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motorenkühlanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

11.5 Motorkühlsysteme

11.5 Hệ thống làm mát động cơ

Die Kühlung der Leistungselektronik kann in das Motorkühlsystem integriert werden.

Việc làm mát linh kiện điện tử công suất có thể được tích hợp vào hệ thống làm mát động cơ.

Hilfseinrichtungen: Zündanlage, Motorschmierung, Motorkühlung, Auspuffanlage, ggf. Ladesystem

Thiết bị phụ: Hệ thống đánh lửa, hệ thống bôi trơn động cơ, hệ thống làm mát động cơ, hệ thống xả khí thải, và đôi khi có thêm hệ thống tăng áp

Dabei ist zu prüfen, ob aufgrund des Unfalls weitere Bauteile beschädigt wurden, z.B. Kühler, Wellen, Motor, Getriebe, Achsen, Achsaufhängung, Lenkung, Steuergeräte, elektrische Kabel.

Ở đây, cần thiết phải tiến hành kiểm tra lại xem liệu rằng các bộ phận khác có bị hư hỏng do tai nạn gây ra hay không, chẳng hạn như: hệ thống làm mát động cơ, các trục, động cơ, hộp số, các cầu xe, hệ thống treo cầu xe, hệ thống lái, các bộ điều khiển, hệ thống dây điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorenkühlanlage /f/VT_THUỶ/

[EN] engine cooling system

[VI] hệ thống làm mát động cơ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motorkühlsystem

[EN] engine cooling system

[VI] Hệ thống làm mát động cơ

Motorkühlsysteme

[EN] Engine cooling systems

[VI] Hệ thống làm mát động cơ