TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia ơn

gia ơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ban thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hài lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãn nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền thù lao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gia ơn

gratification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gia ơn

jmdm eine Gnade erweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

telephonisch verbinden

liên lạc bằng điện thoại; 2. băng bó, băng; 3. làm ơn, gia ơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbinden /vt/

1. liên kết, đoàn kết, liên lạc, liên hệ; telephonisch verbinden liên lạc bằng điện thoại; 2. băng bó, băng; 3. làm ơn, gia ơn; ich bin Ihren für Ihre Hilfe sehr verbunden tôi được anh gia ơn giúp đỏ nhiều;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratification

Ban thưởng, gia ơn, hài lòng, mãn nguyện, tiền thù lao

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gia ơn

jmdm eine Gnade erweisen gia phả Familienstammbuch n