TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãn nở thể tích

Giãn nở thể tích

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giãn nở thể tích

Volume dilatation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

volumetric expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volumetric expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giãn nở thể tích

Volumendilatation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(Thermischer) Volumenausdehnungskoeffizient

Hệ số giãn nở thể tích do nhiệt

Volumenausdehnungskoeffizient bei 20 °C

Hệ số giãn nở thể tích ở 20 oC

Volumenausdehnungskoeffizienten von Flüssigkeiten = 20 °C

Hệ số giãn nở thể tích của những chất lỏng

Volumenausdehnungskoeffizient bei 25 °C in 1/K

Hệ số giãn nở thể tích ở 25 °C [1/K]

Ermittlung des Volumenausdehnungskoeffizienten aus der Dichte

Cách tính hệ số giãn nở thể tích từ tỷ trọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volumetric expansion

giãn nở thể tích

 volumetric expansion /điện lạnh/

giãn nở thể tích

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Volumendilatation

[EN] Volume dilatation

[VI] Giãn nở thể tích