TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

franxi

Franxi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

franxi

francium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ekacesium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 francium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

franxi

Francium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

franxi

francium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Francium /das; -s/

(ký hiệu: Fr) Franxi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fr /nt (Francium)/HOÁ/

[EN] Fr (francium)

[VI] franxi, Fr

Francium /nt (Fr)/HOÁ/

[EN] francium (Fr)

[VI] franxi, Fr

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ekacesium, francium

franxi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

francium

[DE] Francium

[VI] Franxi

[FR] francium