TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự ứng lực

Dự ứng lực

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biến dạng trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dự ứng lực

Prestressing force

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 prestress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prestressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prestress

 
Từ điển toán học Anh-Việt

pre-straining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Teilvorgespanntes Glas (TVG)

:: Kính dự ứng lực từng phần

:: TVG aus Bor-Silikatglas

:: Kính dự ứng lực từng phần bằng thủy tinh bor-silicat

Die Herstellung von TVG erfolgt wie beim ESG,wobei die Abkühlung wesentlich langsamer erfolgt, dies führt zu einer höheren Widerstandsfähigkeit.

Kính dự ứng lực từng phần cũng được chế tạo tương tự kính an toàn một lớp, nhưng việc làmnguội về cơ bản được tiến hành chậm hơn,điều này dẫn đến khả năng đối kháng cao hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dehnschrauben …

Bu lông dự ứng lực:

Meist werden Dehnschrauben verwendet.

Bu lông dự ứng lực thường được sử dụng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pre-straining

biến dạng trước, dự ứng lực

Từ điển toán học Anh-Việt

prestress

dự ứng lực, ứng suất trước

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Prestressing force

Dự ứng lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prestress

dự ứng lực

prestressing force

dự ứng lực

 prestressed

dự ứng lực

 stressed

dự ứng lực

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Prestressing force

Dự ứng lực