TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu phanh

Dầu phanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lỏng phanh thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu phanh

brake fluid

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brake drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dầu phanh

Bremsflüssigkeiten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bremsflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremsflüssigkeiten, z.B. Glykolether.

Dầu phanh như glycol ether.

Warnkontakt für Bremsflüssigkeitsstand

Công tắc báo động mức dầu phanh

Mindestsiedepunkte für Bremsflüssigkeiten:

Nhiệt độ sôi tối thiểu cho dầu phanh:

Warnkontakt für Bremsflüssigkeitsstand

Công tắc báo động cho mức dầu phanh

Von der Bremsflüssigkeit werden folgende Eigenschaften verlangt:

Dầu phanh cần có những đặc tính sau đây:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsflüssigkeit /f/ÔTÔ, (thiết bị phanh) CT_MÁY/

[EN] brake fluid

[VI] chất lỏng phanh thuỷ lực, dầu phanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake drum, brake fluid /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

dầu phanh

Là một loại dung dịch đặc biệt không có nguồn gốc từ dầu mỏ được sử dụng trong thắng thủy lực để truyền dẫn áp suất thủy lực.; Dầu tự động được thiết kế dể tăng sức ép của pedan lên pit tông của phanh.

An automotive fluid designed to transmit pressure from the brake pedal to the brake pistons.

brake fluid

dầu phanh

brake drum

dầu phanh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bremsflüssigkeiten

[EN] brake fluid

[VI] Dầu phanh