TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu hiệu bắt buộc

Dấu hiệu bắt buộc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dấu hiệu qui định

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

dấu hiệu bắt buộc

Mandatory signs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mandatory sign

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mandatory information sign

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mandatory information signs

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

mandatory action sign

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

dấu hiệu bắt buộc

Gebotszeichen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

vorgeschriebenes Schild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gebotszeichen (Bild 1) sind rund und in den Far­ ben blau und weiß gehalten.

Dấu hiệu bắt buộc (Hình 1) hình tròn với nền xanh và dấu hiệu trắng.

Es werden Gebots­, Verbots­, Warn­, Rettungs­ und Ge­ fahrstoffzeichen verwendet.

Có nhiều loại dấu hiệu an toàn như dấu hiệu bắt buộc, dấu hiệu cấm, dấu hiệu cảnh báo, dấu hiệu cấp cứu và dấu hiệu chất nguy hiểm.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gebotszeichen

[VI] Dấu hiệu qui định, dấu hiệu bắt buộc

[EN] mandatory action sign

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gebotszeichen

[VI] dấu hiệu bắt buộc

[EN] Mandatory signs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgeschriebenes Schild /nt/KTA_TOÀN/

[EN] mandatory sign

[VI] dấu hiệu bắt buộc (chỉ dẫn an toàn)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gebotszeichen

[EN] mandatory sign

[VI] dấu hiệu bắt buộc

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gebotszeichen

[EN] Mandatory signs

[VI] Dấu hiệu bắt buộc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gebotszeichen

[EN] mandatory information sign

[VI] Dấu hiệu bắt buộc

Gebotszeichen

[EN] Mandatory information signs

[VI] Dấu hiệu bắt buộc