TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In höher konzentrierter Form werden sie als Festharze geliefert.

Với nồ'ng độ cao hơn, chúng được cung cấp dưới dạng nhựa keo rắn.

Übersicht 1: Übersicht Formgebungsverfahren duroplastischer Matrices

Tổng quan 1: Tổng quan về các phương pháp tạo dạng nhựa nền nhiệt rắn

In Wasser gelöste niedrig konzentrierte Resole werden meist als Flüssigharze geliefert.

Nhựa resol hòa tan trong nước, có nồng độ thấp, thường được cung cấp dưới dạng nhựa keo lỏng.

Epoxidharze gibt es als flüssige Gieß- und Laminierharze oder als feste Formmassen (Granulat oder Stäbchen).

Nhựa epoxy có dạng nhựa đúc lỏng và nhựa phủ lớp lỏng hoặc khối tạo dạng rắn (hạt hoặc que ngắn).

Unvernetzt kommt SBR auch in Form des schlagfesten Polystyrols SB bzw. als thermoplastisches Elastomer (Blockcopolymer, siehe Kapitel 1.7.4) zum Einsatz.

SBR không kết mạng cũng được sử dụng dưới dạng polystyren SB bền va đập hoặc dưới dạng nhựa đàn hồi dẻo nhiệt (chất đồng trùng hợp khối, xem mục 1.7.4).