TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung trượt

Cung trượt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thoi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chi tiết chuyến động tịnh tiến đáo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cung trượt

Slip circle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 shuttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shuttle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Pháp

cung trượt

Cercle de glissement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shuttle

cung trượt (van phân phối); thoi; chi tiết chuyến động tịnh tiến đáo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shuttle /cơ khí & công trình/

cung trượt (van phân phối)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cung trượt

[EN] Slip circle

[VI] Cung trượt

[FR] Cercle de glissement

[VI] Đường giả thiết là khi trượt, khối đát trượt quy trên mặt phá đó.