TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn nhỏ

Cuộn nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búp nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộn nhỏ

roulade 20

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cuộn nhỏ

Bauschlein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Röllchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kontaktwickler (Bild 4) ist die kostengünstigere Variante, jedoch nur für kleinere Wickeldurchmesser geeignet.

Máy cuộn tiếp xúc (Hình 4) là lựa chọn ít tốn kém hơn,tuy nhiên nó chỉ thích hợp với đường kính cuộn nhỏ .

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauschlein /das; -s, -/

búp nhỏ; cuộn nhỏ;

Röllchen /[’roelxan], das; -s, -/

ống nhỏ; cuộn nhỏ;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

roulade 20

Cuộn nhỏ (thức ăn)