TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây rơle

Cuộn dây rơle

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cuộn dây rơle

relay coil

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relay winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relay winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộn dây rơle

Relaisspule

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relaiswicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Relais besteht aus einer Relaisspule, einem Relaisanker mit Rückstellfeder und den Relaiskontakten.

Rơle bao gồm một cuộn dây rơle, một phần ứng di động có lò xo kéo về và các công tắc.

Dadurch wird der Spannungsabfall verringert. Die gering belastete Steuerleitung über den Schalter zur Relaisspule kann entsprechend lang sein.

Đường dây điều khiển nối từ công tắc điều khiển đến cuộn dây rơle do chịu tải ít có thể dài hơn tương ứng.

In Relaiswicklungen entstehen bei Unterbrechung des Stromkreises hohe Induktionsspannungen, die elektronische Bauteile im Stromkreis schädigen können.

Trong cuộn dây rơle, điện áp cảm ứng cao phát sinh tại thời điểm mạch điện bị ngắt có thể gây hư hại cho các bộ phận điện tử trong mạch.

Schaltet das Steuergerät PIN 17 auf Masse durch, fließt der Steuerstrom des Relais.

ECU nối chân 17 với mass sẽ tạo ra dòng điện điều khiển chạy qua cuộn dây rơle K1 sinh ra lực từ hút cặp tiếp điểm 30-87 đóng mạch điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relay winding

cuộn dây rơle

 relay winding /điện/

cuộn dây rơle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relaisspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] relay coil

[VI] cuộn dây rơle

Relaiswicklung /f/ĐIỆN/

[EN] relay winding

[VI] cuộn dây rơle

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Relaisspule

[VI] Cuộn dây rơle

[EN] relay coil