TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Körnungsnummer. Sie entspricht nach US-Norm der Maschenzahl eines Siebes mit 1 Zoll Länge, durch dessen Maschen die Körner gerade noch hindurchfallen.

Số cỡ hạt là số mắt lưới của bộ lọc với chiều dài 1 inch tương ứng theo chuẩn Mỹ mà hạt còn có thể lọt qua.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entspricht (z. B. ein Kraftpfeil der Länge 1 cm entspricht 10 kN)

Tương ứng (t.d. chiều dài 1 cm mũi tên lực tương ứng với 10 kN)

Längenausdehnungskoeffizient in 1/K bzw. 1 °C (temperaturabhängig)

Hệ số giãn nở chiều dài [1/K hoặc 1oC] (lệ thuộc vào nhiệt độ)