Việt
Chủ nghĩa xét lại
xét lại.
Anh
revisionism
Đức
revisionistisch
Revisionismus
revisionistisch /a/
thuộc] chủ nghĩa xét lại, xét lại.
Revisionismus /der; - (Politik)/
chủ nghĩa xét lại;
revisionistisch /(Adj.)/
(thuộc) chủ nghĩa xét lại;