TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu uốn

Chịu uốn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chịu uốn

Flexural strenght

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 structural slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

chịu uốn

Résistance a la flexion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie übertragen kein Drehmoment und werden deshalb nur auf Biegung und eventuell auf Zug oder Druck beansprucht.

Chúng khôngtruyền momen xoắn, do đó chỉ chịu uốn vàcó thể chịu được lực kéo hoặc nén.

:: biege- und torsionssteif sein, damit sie die am Gestell wirkenden Kräfte mit Sicherheit aufnehmen können.

:: Khả n ăng chịu uốn và xoắn, để tiếp nhận an toàn các lực tác động ở khung máy.

Die Härteprüfmaschine (Bild 2) hat eine Aufbiegung, die von der Prüfkraft F abhängig ist.

Máy thử độ cứng (Hình 2) chịu uốn cong tùy thuộc vào lực kiểm tra F (lực thử nghiệm F).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural slab

chịu uốn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chịu uốn

[EN] Flexural strenght

[VI] Chịu uốn [độ bền; cường độ]

[FR] Résistance a la flexion

[VI] Đại lượng đặc trưng cho tính chịu nén uốn của vật liệu.