TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chậm cháy

Chậm cháy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chậm bắt lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chậm bắt cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chậm cháy

flame retardant

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 fire-retardant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire-retardant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fire-retarding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flame-retardant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chậm cháy

feuerhemmend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammhemmend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammhemmend eingestellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für den Einsatz als Matrices für FVK kann grundsätzlich zwischen Universal-UP-Harzen (Standardharz mit durchschnittlichen Eigenschaften), elastische UP-Harzen (Harze mit erhöhter Zähigkeit), flammwidrige UP-Harzen und UP-Harzen mit hoher Wärme- oder/und Chemikalienbeständigkeit gewählt werden.

Khi sử dụng nhựa nền cho vật liệu composite, về cơ bản có thể chọn lựa giữa các loại nhựa polyester phổ thông không bão hòa (UP, nhựa tiêu chuẩn với đặc tính trung bình), nhựa UP đàn hồi (nhựa được tăng độ dai), nhựa UP chậm cháy hoặc nhựa UP chịu nhiệt và bền hóa chất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feuerhemmend /adj/KT_LẠNH, KTA_TOÀN/

[EN] fire-retardant

[VI] chậm cháy, chậm bắt lửa

feuerhemmend /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] fire-retarding

[VI] chậm cháy, chậm bắt lửa

flammhemmend /adj/C_DẺO/

[EN] flame-retardant

[VI] chậm cháy, chậm bắt cháy

flammhemmend eingestellt /adj/C_DẺO/

[EN] fire-retardant

[VI] chậm cháy, chậm bắt cháy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-retardant /hóa học & vật liệu/

chậm cháy

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flame retardant

Chậm cháy