TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất nổ rắn

Chất nổ rắn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất nổ rắn

solid propellant n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

solid explosive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid propellant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid propellant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid explosive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Endstufen im Steuergerät zünden durch einen elektrischen Impuls eine kleine Menge Treibstoff (Zündpille). Dadurch wird eine größere Menge Festbrenntreibstoff gezündet.

Xung điện tại đầu ra của bộ điều khiển trung tâm tạo tia lửa kích nổ một lượng nhỏ chất nổ (kíp nổ), qua đó, kích nổ một lượng chất nổ rắn lớn hơn.

Ist bei einem Frontalaufprall die Verzögerung über der Auslöseschwelle, z.B. Verzögerung größer 2 g und Fahrzeuggeschwindigkeit größer 15 km/h, erkennt das Steuergerät kritische Verzögerungswerte und bewirkt über einen elektrischen Impuls die Zündung eines Treibsatzes (Gasgenerator) durch eine Zündpille.

Trong trường hợp xảy ra va chạm ở phần phía trước xe và độ giảm tốc vượt qua ngưỡng kích hoạt, chẳng hạn độ giảm tốc đạt giá trị lớn hơn 2 g và vận tốc xe lớn hơn 15 km/h, bộ điều khiển trung tâm xác nhận độ giảm tốc giới hạn và gửi một xung điện kích nổ một chất nổ rắn (bộ tạo khí) qua kíp nổ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid explosive

chất nổ rắn

solid propellant

chất nổ rắn (túi khí)

solid explosive /hóa học & vật liệu/

chất nổ rắn

 solid propellant /hóa học & vật liệu/

chất nổ rắn (túi khí)

 solid explosive /hóa học & vật liệu/

chất nổ rắn

Một loại chất nổ tạo ra bột, mặt nạ hột hay các loại bom.

An explosive in the form of a powder, a granulated mass, or solid sticks.

 solid propellant /ô tô/

chất nổ rắn (túi khí)

Từ điển ô tô Anh-Việt

solid propellant n.

Chất nổ rắn (túi khí)