TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bảo quản gỗ

Chất bảo quản gỗ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất bảo quản gỗ

wood preservative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Wood preservatives

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 wood preservative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservative agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservative substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất bảo quản gỗ

Holzschutzmittel

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pilzbekämpfungsmittel, Holzschutzmittel, Lederschutzmittel

Chất chống nấm mốc, chất bảo quản gỗ, chất bảo vệ da thuộc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzschutzmittel /das/

chất bảo quản gỗ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood preservative

chất bảo quản gỗ

 wood preservative /xây dựng/

chất bảo quản gỗ

wood preservative, preservative agent, preservative substance

chất bảo quản gỗ

 wood preservative /hóa học & vật liệu/

chất bảo quản gỗ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzschutzmittel /nt/XD/

[EN] wood preservative

[VI] chất bảo quản gỗ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Holzschutzmittel

[EN] Wood preservatives

[VI] Chất bảo quản gỗ