TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ tử cung

Cổ tử cung

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổ tử cung

Cervix

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

cổ tử cung

zervikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zervix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cervix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muttermund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebärmuttermund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So z. B. für die Impfstoffproduktion gegen den durch Viren verursachten Gebärmutterhalskrebs.

Thí dụ, để sản xuất vaccine chống lại bệnh ung thư cổ tử cung do virus gây ra.

Nicht zuletzt verursachen bestimmte Virenarten Krebs, z.B. Gebärmutterhalskrebs und T-Zell-Leukämie, eine seltene Form von Blutkrebs.

Ngoài ra một số virus còn có thể gây bệnh ung thư, thí dụ ung thư cổ tử cung (cervical cancer) và T-cell leukemia, một dạng hiếm có của ung thư máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zervikal /(Adj.) (Anat)/

(thuộc) cổ tử cung;

Zervix,Cervix /die; -, Zervices [,..e:s] (Anat.)/

cổ tử cung;

Muttermund /der (o. PL) (Med.)/

cổ tử cung;

Gebärmuttermund /der (PI. ...miinder)/

cổ tử cung (Muttermund);

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cervix

Cổ tử cung