TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt vào

Cắt vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt sâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cắt vào

cut in

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cutting-in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies erleichtert das Eindringen in den Werkstoff.

Điều này làm việc cắt vào vật liệu được dễ dàng.

Der Freiwinkel ermöglicht das Eindringen des Bohrers in den Werkstoff.

Góc thoát tạo điều kiện cho mũi khoan cắt vào trong vật liệu.

v Vorkerben des Werkstückes durch Eindringen einer oder beider Keilschneiden

Tạo khía trước cho phôi qua việc cắt vào bằng một hoặc hai lưỡi cắt của nêm

Damit wird erreicht, dass der Gewindebohrer besser anschneidet und die äußeren Gewindegänge nicht aus der Kernlochbohrung herausgedrückt werden.

Nhờ vậy cây tarô cắt vào dễ dàng hơn và những mối ren ngoài không bị đẩy ép ra khỏi lỗ khoan lõi ren.

Sechskantschrauben werden als Einziehschrauben (Bild 1) ohne Muttern, verwendet, wenn das Muttergewinde in das Werkstück eingeschnitten ist.

Bu lông lục giác được sử dụng như bu lông siết không có đai ốc (Hình 1) khi ren đai ốc được cắt vào chi tiết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutting-in

cắt sâu, cắt vào

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cut in

Cắt vào