TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu chì nhiệt

Cầu chì nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cầu chì nhiệt

thermal cut-out

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 thermal cutout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Thermal cut-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầu chì nhiệt

Thermosicherung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Thermosicherung (S68)

Cầu chì nhiệt (S68)

v Schmelzlot- und Thermosicherung am Erdgastank. Sie verhindern im Brandfall einen übermäßigen Druckanstieg und damit das Explodieren des Tanks.

Cầu chì nóng chảy và cầu chì nhiệt ở bình chứa khí thiên nhiên ngăn chặn quá áp khi có hỏa hoạn và do đó làm nổ bình chứa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal cutout, Thermal cut-out /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

cầu chì nhiệt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thermosicherung

[EN] thermal cut-out

[VI] Cầu chì nhiệt