TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc vi mô

Cấu trúc vi mô

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc tế vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cấu trúc vi mô

microstructure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

macrostructure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cấu trúc vi mô

Mikrostruktur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grobstruktur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cấu trúc vi mô

Microstructure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur (wenn erforderlich)

Ký hiệu chỉ cấu trúc vi mô (micro/nhỏ) hoặc cấu trúc vĩ mô (macro/lớn) (nếu cần thiết)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gefüge

Cấu trúc vi mô

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microstructure

cấu trúc tế vi, cấu trúc vi mô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grobstruktur /f/HOÁ/

[EN] macrostructure

[VI] cấu trúc vi mô

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cấu trúc vi mô

[DE] Mikrostruktur (ultrakleine Halbleiter)

[EN] microstructure (ultra-small semiconductors)

[FR] Microstructure (semi-conducteurs ultra-petits)

[VI] Cấu trúc vi mô (chất bán dẫn siêu nhỏ)