TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc mịn

Cấu trúc mịn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu trúc mịn

Microtexture

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 fine structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

cấu trúc mịn

Microtexture

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie haben bei gleicher Legierung eine höhere Festigkeit und ein feineres Gefüge als gegossene Kolben.

Cùng từ một hợp kim giống nhau, loại piston này có độ bền cao hơn và cấu trúc mịn hơn những piston đúc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sommerfeld-Feinstruktur- Konstante

Hằng số cấu trúc mịn Sommerfeld

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine structure /hóa học & vật liệu/

cấu trúc mịn

fine structure

cấu trúc mịn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cấu trúc mịn

[EN] Microtexture

[VI] Cấu trúc mịn

[FR] Microtexture

[VI] Sự không đều của bề mặt đường với kích thước theo chiều ngang giữa từ 0mm đến 0, 5mm và theo chiều thẳng đứng từ 0mm-0, 2mm. Cấu trúc mịn liên quan với độ gồ ghề bề mặt của sỏi sạn, cát và mặt đường khi tiếp xúc với hoa văn của lốp xe. Nó cho ta một cảm giác ráp, ít nhiều cảm thấy được nhưng thường quá nhỏ để có thể quan sát được bằng mắt.