Việt
độ
mức độ
Cấp độ
bình diện
Đức
gradual
Ebene
Für den Umgang mit diesen Stoffen gibt es drei Wassergefährdungsklassen WGK: Schwach wassergefährdend (1), wassergefährdend (2) und stark wassergefährdend (3).
Để xử lý các chất ấy, người ta phân biệt ba cấp độ nguy hiểm đối với nước (WGK): hơi nguy hiểm (cấp độ 1), nguy hiểm (cấp độ 2) và rất nguy hiểm (cấp độ 3).
Gefahrklasse
Cấp độ nguy hiểm
Unterklasse 1.4
Cấp độ dưới 1.4
Unterklasse 1.5
Cấp độ dưới 1.5
Unterklasse 1.6
Cấp độ dưới 1.6
Verhandlungen auf höchster Ebene
những cuộc thương lượng ở cấp cao nhất.
gradual /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) độ; mức độ; Cấp độ;
Ebene /die; -, -n/
bình diện; cấp độ; mức độ (Stufe, Niveau);
những cuộc thương lượng ở cấp cao nhất. : Verhandlungen auf höchster Ebene