TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc áp suất dầu

Công tắc áp suất dầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

công tắc áp suất dầu

Oil pressure switch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

 oil pressure switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công tắc áp suất dầu

Öldruckschalter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Öldruckschalter

Công tắc áp suất dầu

Zwischen Öldruckschalter und Batterie wird eine Prüflampe geschaltet (Bild 3).

Giữa công tắc áp suất dầu và pin điện là một bóng đèn.

Bei negativem Ergebnis ist der Öldruckschalter auszutauschen.

Với kết quả âm, công tắc áp suất dầu phải được thay thế.

Der Öldruckschalter wird in einen Prüfadapter eingeschraubt. Dieser wird anstelle des Öldruckschalters eingeschraubt.

Công tắc áp suất dầu được lắp vào bộ điều hợp của máy kiểm (Hình 3).

Hierbei wird die Funktion des Öldruckschalters und der Öldruck bei einer bestimmten Drehzahl geprüft.

Chức năng của công tắc áp suất dầu và áp suất dầu ở một tốc độ quay nhất định phải được kiểm soát.

Từ điển ô tô Anh-Việt

oil pressure switch

Công tắc áp suất dầu (nhớt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil pressure switch

công tắc áp suất dầu (nhớt)

 oil pressure switch

công tắc áp suất dầu (nhớt)

oil pressure switch /ô tô/

công tắc áp suất dầu (nhớt)

 oil pressure switch /ô tô/

công tắc áp suất dầu (nhớt)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Öldruckschalter

[EN] Oil pressure switch

[VI] Công tắc áp suất dầu