TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cành

có cành

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cành

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có cành

ramiferous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có cành

weitläufig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

astvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und auf dem Rückweg, als er durch einen grünen Busch ritt, streifte ihn ein Haselreis und stieß ihm den Hut ab.

Trên đường về, khi ông cưỡi ngựa đi qua một bụi cây xanh, có cành cây dẻ va vào người ông và làm lật mũ rơi xuống đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

astvoll /a/

có cành, có máu.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có cành,phân cành

[DE] weitläufig

[EN] ramiferous

[VI] có cành; phân cành