TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán cân thương mại

Cán cân Thương mại

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán cân buôn bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán cân mậu dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cán cân thương mại

Balance of Trade

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trade balance

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

 balance of trade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cán cân thương mại

Leistungsbilanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leistungsbilanz /die (Wirtsch.)/

cán cân buôn bán; cán cân mậu dịch; cán cân thương mại;

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Trade balance

cán cân thương mại

Từ điển phân tích kinh tế

trade balance

cán cân thương mại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance of trade /toán & tin/

cán cân thương mại

balance of trade, balancer /toán & tin/

cán cân thương mại

 balance of trade /giao thông & vận tải/

cán cân thương mại

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Balance of Trade

Cán cân Thương mại

Cán cân giữa giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ của nền kinh tế. Xem thêm trade deficit và trade surplus.