TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách tiếp cận

cách tiếp cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gần đúng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép xấp xỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phương pháp tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách giải quyết một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cách tiếp cận

approach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 approach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cách tiếp cận

Approach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ist gewährleistet, dass der Fahrer eines Lkw’s mit Ladekran das Fahrzeug richtig abstützt (Bild 1), die Unfallverhütungsvorschriften (UVV) einhält, im Umgang mit Lastaufnahmemittel geschult ist und den Ladekran sachkundig bedienen kann.

Điều này nhằm bảo đảm người lái ô tô tải cẩu biết dừng xe đúng cách (Hình 1), tuân thủ quy định phòng ngừa tai nạn, được chỉ dẫn cách tiếp cận phương tiện nhận tải và có thể sử dụng cần cẩu một cách thông thạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Approach /[a'proutj], der, -[e]s, -s/

(Wissensch ) phương pháp tiếp cận; cách tiếp cận; cách giải quyết một vấn đề (Vorgehensweise, Ansatz);

Từ điển toán học Anh-Việt

approach

sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach

cách tiếp cận

approach

cách tiếp cận