TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến đổi năng lượng

Biến đổi năng lượng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biến đổi năng lượng

energy conversion

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

conversion of energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conversion of energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biến đổi năng lượng

Energieumwandlung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im dargestellten Stromkreis wandelt der Verbraucher die elektrische Energie in Wärmeenergie um.

Trong mạch điện đã trình bày, thiết bị tiêu thụ biến đổi năng lượng điện thành nhiệt năng.

Der Verbraucher ist also streng genommen ein Energieumwandler.

Vì vậy cũng có thể nói rằng thiết bị tiêu thụ là thiết bị biến đổi năng lượng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wandelt die Bremsenergie durch Flüssigkeitsreibung in Wärme um.

Bộ phanh này biến đổi năng lượng phanh do ma sát chất lỏng thành nhiệt năng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebewesen haben einen Stoff- und Energiewechsel.

Sinh vật có quá trình chuyển hóa và biến đổi năng lượng.

Zum Energiewechsel gehört der Abbau organischer Moleküle zur Energiegewinnung.

Thuộc về quá trình biến đổi năng lượng là việc biến các chất hữu cơ thành năng lượng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conversion of energy

biến đổi năng lượng

energy transformation

biến đổi năng lượng

 conversion of energy, energy transformation /điện lạnh/

biến đổi năng lượng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Energieumwandlung

[VI] Biến đổi năng lượng (bộ)

[EN] energy conversion