TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao kính

Bao kính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộp đựng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộp kính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
cái bao kính

cái bao kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp kính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bao kính

glasses pocket

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bao kính

Brillenfutteral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bao kính

Brillenetui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brillenfutteral /das/

hộp đựng kính; bao kính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brillenfutteral /n -s, -e/

hộp đựng kính, bao kính; -

Brillenetui /n, -s, -s/

cái bao kính, hộp kính.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

glasses pocket

Bao kính, hộp kính