TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bợ trục

Bợ trục

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ổ trục

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bệ đỡ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ổ bạc đạn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

gối trục

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

ổ đỡ…

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

bợ trục

bearing

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Bearings

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bợ trục

Lager

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wärmeabfuhr kann gezielt beeinflusst werden. So kann z.B. beim Gießen einer Nockenwelle durch eingelegte Kokillen an den späteren Lagerstellen die Wärmeabfuhr hier so schnell erfolgen, dass die Oberfläche gehärtet wird.

Người ta có thể tác động một cách có chủ đích đến việc tản nhiệt, thí dụ như đúc một trục cam qua khuôn kim loại thì sự tản nhiệt tại các vị trí bợ trục xảy ra nhanh, do đó bề mặt được tôi cứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durch die Strömung im Messrohr wird ein drehbar gelagertes Flügelrad in Rotation versetzt.

Một bánh xe cánh quạt được đặt vào bợ trục quay có thể được nhờ dòng chảy trong ống đo.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lager

[VI] Bợ trục, bệ đỡ, ổ trục, ổ bạc đạn

[EN] Bearings

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Lager

[VI] Ổ trục, bợ trục, bệ đỡ, ổ bạc đạn

[EN] bearing

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Bearing

gối trục, bợ trục, ổ đỡ…

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Lager

[EN] bearing

[VI] Bợ trục (ổ trục)