TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1.6 Filter, Aufbau und Wartung

1.6 Bộ phận lọc, cấu tạo và bảo dưỡng

Aus Kostengründen werden bei Pkws jedoch überwiegend Hauptstromölfilter eingesetzt.

Vì lý do chi phí nên phần lớn xe cá nhân chỉ sử dụng bộ phận lọc dòng chính.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinmühle Entstaubung

Máy xay mịn; Bộ phận lọc bụ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssigkeitsfilter

Bộ phận lọc chất lỏng

Gasfilter, Luftfilter

Bộ phận lọc ga, khí