Việt
bốp
Đức
ganz weiß
schneeweiß
mặc... geziert
stutzerhaft
schön
elegant
klapsen
- 1 đgt. Nói thẳng ra mặt, không nể nang gì: bốp mấy câu làm lão ta ngượng chín mặt.< br> - 2 tt. (Quần áo, cách ăn mặc) đẹp một cách chải chuốt và sang trọng: ăn mặc thật bốp vào.
1) (trắng bốp) ganz weiß (a), schneeweiß (a);
2) (ăn, mặc...) geziert (a), stutzerhaft (a); anh ta ăn mặc bốp er ist sehr geziert;
3) schön (a), elegant (a); quhn ÓO bốp schöne Kleidung f;
4) (tát) klapsen vt; cái bốp Schlag m, Klaps m; klaps !