TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phủ

bị phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị rắc đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị phủ

covered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 covered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blind

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bị phủ

überkrusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

481 PVC-Beschichtungsanlage

481 Thiết bị phủ lớp PVC

Einseitige Beschichtungsanlage

Thiết bị phủ lớp một mặt

Anlage zum Pulverbeschichten

Thiết bị phủ bột bằng tĩnh điện

PVD-Beschichtungsanlage

Thiết bị phủ theo quy trình PVD

PVC-Beschichtungsanlage

Hệ thống thiết bị phủ lớp PVC

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blind

ẩn, bị phủ, không lộ; mù

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überkrusten /(sw. V.; hat)/

bị phủ; bị rắc đầy;

Từ điển toán học Anh-Việt

covered

bị phủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

covered

bị phủ

 covered

bị phủ