TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh ung thư

Bệnh ung thư

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệnh ung thư

Cancer

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bệnh ung thư

Krebs

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bệnh ung thư

Cancer

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the last two months, his cancer has spread from his throat to his liver, his pancreas, his brain.

Trong hai tháng cuối bệnh ung thư đã lan từ thanh quản tới gan, tuyến tụy và óc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ozon steht im Verdacht, krebserzeugend zu sein.

Ozone bị nghi ngờ gây bệnh ung thư.

krebserzeugend (kanzerogen), wenn sie Krebs hervorrufen oder die Krebshäufigkeit erhöhen können (Seite 35),

gây ung thư, khi chúng có thể gây ra bệnh ung thư hay tăng khả năng mắc bệnh ung thư (trang 35),

Geben Sie Auskunft über den Zusammenhang zwischen Mutationen und Krebs.

Cung cấp thông tin về mối quan hệ giữa đột biến và bệnh ung thư.

So z. B. für die Impfstoffproduktion gegen den durch Viren verursachten Gebärmutterhalskrebs.

Thí dụ, để sản xuất vaccine chống lại bệnh ung thư cổ tử cung do virus gây ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krebs /[kre:ps], der; -es, -e/

bệnh ung thư;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bệnh ung thư

[DE] Krebs

[VI] Bệnh ung thư

[EN] Cancer

[FR] Cancer

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Cancer

Bệnh ung thư

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cancer

Bệnh ung thư

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Cancer /SINH HỌC/

Bệnh ung thư

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cancer

Bệnh ung thư