TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt tuyên thệ

bắt tuyên thệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng kién lễ tuyên thệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắt tuyên thệ

vereidigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Zeugen vor Gericht vereidigen

cho một nhân chứng tuyên thệ trước tòa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vereidung /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] bắt tuyên thệ, chứng kién lễ tuyên thệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereidigen /[feor'laidigan] (sw. V.; hat)/

bắt (ai) thề; bắt tuyên thệ;

cho một nhân chứng tuyên thệ trước tòa. : einen Zeugen vor Gericht vereidigen