TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng cửu chương

bảng cửu chương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng ghi nhớ các công thức tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng lô-ga-rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảng cửu chương

 multiplication table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiplication table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bảng cửu chương

Einmaleins

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Multiplikationstabelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechentafel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Multiplikationstabelle /í =, -n/

bảng cửu chương, bảng nhân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multiplikationstabelle /f/TOÁN/

[EN] multiplication table

[VI] bảng nhân, bảng cửu chương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einmaleins /das; -/

bảng cửu chương;

Rechentafel /die/

bảng ghi nhớ các công thức tính; bảng cửu chương; bảng lô-ga-rít;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplication table

bảng cửu chương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bảng cửu chương

Einmaleins n bảng danh dự Ehrentafel f bảng dấn dường Wegweiser m bảng đá Schiefertafel f bảng den das schwarze Brett(täfel) n,