TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm hồi lưu

Bơm hồi lưu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm hồi lưu

return pump

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump around

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump around

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bơm hồi lưu

Rückförderpumpe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hydroaggregat mit Rückförderpumpe.

Bộ phận thủy lực với bơm hồi lưu.

Das Motorrelais schaltet die Rückförderpumpe ein.

Rơle động cơ khởi động máy bơm hồi lưu.

Die Rückförderpumpe pumpt sie gleichzeitig wieder in den jeweiligen Hauptzylinder-Bremskreis zurück.

Đồng thời bơm hồi lưu bơm dầu phanh trở lại mạch phanh của xi lanh chính tương ứng.

Die Rückförderpumpe PE saugt die Bremsflüssigkeit aus dem Hauptzylinder über das geöffnete HSV an.

Máy bơm hồi lưu (PE) hút dầu phanh từ xi lanh chính thông qua van chuyển (HSV) đang mở.

Dabei wird eine Verbindung vom Radzylinder über die Rückförderpumpe zum Hauptzylinder hergestellt.

Lúc này nối kết giữa xi lanh bánh xe và xi lanh chính thông qua bơm hồi lưu được hình thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return pump

bơm hồi lưu

pump around

bơm hồi lưu

 pump around, return pump /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

bơm hồi lưu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rückförderpumpe

[EN] return pump

[VI] Bơm hồi lưu