TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bão cát

bão cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gió mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bão cát

sandstorm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

haboob

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 sandstorm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sand- und Staubstürme verwüsten seitdem immer wieder Felder und Dörfer, was dann jeweils Hungersnöte verursacht.

Từ đó, những cơn bão cát và bão bụi thường xuyên tàn phá làng mạc ruộng đồng, cứ mỗi lần như thế lại xảy ra nạn đói.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandstorm

bão cát

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sandstorm

bão cát

haboob

gió mạnh, bão cát (ở sa mạc Sahara, Ai Cập, Xu Đăng)